XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU – HUYẾT HỌC
| Tổng phân tích tế bào máu | Máu | EDTA | 1 giờ 30′ |
| Nhóm máu ABO | Máu | EDTA | 1 giờ 30′ |
| Nhóm máu Rh | Máu | EDTA | 1 giờ 30′ |
| Đông máu cơ bản (PT,APTT,Fibrinogen ) | Máu | Tri-Na CIRATE(3,8%) | 1 giờ 30′ |
| APTT | Máu | Tri-Na CIRATE(3,8%) | 1 giờ 30′ |
| Fibrinogen | Máu | Tri-Na CIRATE(3,8%) | 1 giờ 30′ |
| Máu lắng tự động hoàn toàn | Máu | Tri-Na CIRATE(3,8%) | 1 đến 2 giờ |
| Điện di huyết sắc tố | Máu | EDTA | 3 – 4 ngày |
