| HbsAg – Test nhanh |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HbsAg – Miễn dịch tự động |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Anti Hbs định lượng |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HBeAg – Test nhanh |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HBeAg – Miễn dịch tự đông |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Anti-Hbe – Miễn dịch tự động |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Chlamydia dịch – Test nhanh |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HCV Ab – test nhanh ( Viêm gan C) |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HCV Ab – Miễn dịch tự đông |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HAV Ab – test nhanh ( Viêm gan A) |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HAV định lượng |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| TB Lao – Kháng thể kháng Lao |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Test Quanti Feron (Test lao) |
Máu |
Heparin/Serum |
3 ngày |
| HIV – Test nhanh |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| HIV Combi PT (Cobas) |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| HCG – test nhanh |
Nước tiểu |
Lọ bệnh phẩm |
1 giờ |
| CD4 |
Máu |
EDTA |
3 ngày |
| CD8 |
Máu |
EDTA |
3 ngày |
| HIV đo tải lượng |
Máu |
EDTA |
24 giờ |
| Giang mai – Test nhanh |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Giang mai định lượng (Svphilis TP Cobas) |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| TPHA định lượng |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| RPR test nhanh |
Dịch |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| RPR định lượng |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Sốt xuất huyết (Dengue NS1) |
Dịch |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Sốt xuất huyết (Dengue IgG/IgM) |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Sốt xuất huyết Combo NS1/Dengue IgG/IgM) |
Máu |
Heparin/Serum |
1 đến 2 giờ |
| Cúm A/B test |
dịch |
Que lấy phẩm |
1 đến 2 giờ |
| H.pylori định lượng IgM (Vi khuẩn HP dạ dày) |
Máu |
Serum |
3 đến 4 giờ |
| H.pylori test nhanh (Vi khuẩn HP dạ dày) |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |