| Đo hoạt tính tế bào NK |
Máu |
Ống chuyên dụng |
3 đến 4 ngày |
| HPV định type (18 type) |
Dịch |
Tăm bông vô khuẩn |
24 giờ |
| HPV định type (35 type) |
Dịch |
Tăm bông vô khuẩn |
24 giờ |
| Xét nghiệm tế bào học ThinPrep |
Dịch |
Lọ đặc biệt |
24 giờ |
| Combo HPV + ThinPrep |
Dịch |
Lọ đặc biệt |
24 giờ |
| Xét nghiệm Papsmear |
Dịch |
Lam kính |
48 giờ |
| Gen sảy thai 12 gen |
Máu |
EDTA |
24 giờ |
| Gen Thalassemia (alpha, beta) |
Máu |
EDTA |
3 – 4 ngày |
| HBV-DNA |
Máu |
EDTA |
24 giờ |
| Liên cầu khuẩn nhóm B |
Máu |
Tăm bông vô khuẩn |
24 giờ |
| Chlammydia – Lậu PCR |
Dịch |
Tăm bông vô khuẩn |
24 giờ |
| Anti beta2 glycoprotein IgM |
Máu |
Serum |
12 giờ |
| Anti beta2 glycoprotein IgG |
Máu |
Serum |
12 giờ |
| Anti Phospholipid IgG |
Máu |
Serum |
12 giờ |
| Anti Phospholipid IgM |
Máu |
Serum |
12 giờ |
| Anti Cardiolipin IgG |
Máu |
Serum |
12 giờ |
| Anti Cardiolipin IgM |
Máu |
Serum |
12 giờ |
| LA |
Máu |
Tri-Na CIRATE(3,8%) |
12 giờ |