AMH, viết tắt của Anti-Mullerian Hormone, là một hormone glycoprotein có trọng lượng phân tử 140 kDa, được sản xuất bởi tế bào hạt trong nang buồng trứng từ tuần thứ 36 của thai kỳ cho đến khi mãn kinh. Nó được tạo ra ban đầu trong giai đoạn nang trứng nguyên thủy, nhưng sản lượng cao nhất xuất hiện ở giai đoạn nang noãn tiền hốc và nang noãn nhỏ (đường kính <4 mm).
AMH có vai trò quan trọng trong phát triển cơ quan sinh dục của thai nhi. Trong giai đoạn thai nhi sớm, AMH do tế bào Sertolie trong tinh hoàn tiết ra. Ở nam, AMH giúp thoái hóa các ống Muller và hỗ trợ quá trình hình thành cơ quan sinh dục nam. Trong khi đó, ở nữ, AMH được tiết trực tiếp bởi các tế bào hạt của nang noãn buồng trứng và có liên quan trực tiếp đến số lượng nang noãn nguyên thủy trong buồng trứng, từ tuần thứ 36 của thai kỳ và sau sinh.
Việc xét nghiệm AMH theo thời gian có thể giúp bác sĩ đánh giá dự trữ còn lại của buồng trứng (số nang noãn còn trong buồng trứng) và tiến trình lão hóa buồng trứng. Điều này hỗ trợ trong chẩn đoán khả năng sinh sản của phụ nữ và dự đoán thời gian can thiệp điều trị để có con. Các nghiên cứu cơ bản đã chứng minh tính ứng dụng của xét nghiệm AMH để đánh giá và dự báo tình trạng sinh sản của phụ nữ.

1. AMH là gì?
Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) là quá trình đo lường một loại hormone được tạo ra từ tế bào nang buồng trứng ở phụ nữ. Ngoài ra, AMH cũng có thể được tìm thấy ở nam giới trong các tế bào tinh hoàn, mặc dù nồng độ ở nam giới thấp hơn nhiều so với nữ giới. Tuy nhiên, AMH chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng sinh sản của phụ nữ bằng cách đo lượng tế bào noãn non có trong buồng trứng, hay còn gọi là khả năng dự trữ buồng trứng. Mức AMH càng cao, khả năng sinh sản của phụ nữ càng tốt, và ngược lại.
Ưu điểm của xét nghiệm AMH so với các xét nghiệm khác Trước đây, để đánh giá khả năng dự trữ buồng trứng, thường sử dụng các chỉ số như FSH, LH hoặc E2. Tuy nhiên, các hormone này có nhược điểm khi so sánh với AMH:
Nồng độ FSH thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, gây khó khăn trong việc đánh giá chính xác khi chu kỳ kinh thay đổi. AMH không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh, cho phép thực hiện xét nghiệm vào bất kỳ ngày nào.
Nồng độ FSH bị ức chế khi estradiol (E2) tăng cao, làm cho kết quả bị sai lệch.
Xét nghiệm FSH cần được thực hiện vào ngày thứ 2 – 4 của chu kỳ kinh, trong khi AMH không bị ràng buộc về thời gian.
Sử dụng thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến nồng độ FSH, trong khi AMH không bị ảnh hưởng.
Do đó, AMH được xem xét là tiêu chuẩn tốt nhất hiện nay để đánh giá khả năng dự trữ buồng trứng và khả năng sinh sản của phụ nữ.

2. Ý nghĩa của xét nghiệm AMH trong hỗ trợ sinh sản:
Ở phụ nữ Xét nghiệm AMH có nhiều ứng dụng quan trọng:
Nồng độ AMH thể hiện khả năng sinh sản và dự trữ buồng trứng của phụ nữ. Giá trị bình thường của AMH ở phụ nữ dưới 38 tuổi thường nằm trong khoảng từ 2,0 đến 6,8 ng/mL. Nồng độ AMH thấp hoặc cao quá có thể tiên lượng sự khó khăn trong việc mang thai và thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Nồng độ AMH rất thấp (dưới 0,5 ng/mL) có thể chỉ ra rất ít tế bào noãn còn lại trong buồng trứng, điều này khiến khả năng mang thai trở nên khó khăn.
Nồng độ AMH thấp (khoảng từ 1,0 – 1,5 ng/mL) cho thấy khả năng dự trữ buồng trứng yếu. Tuy nhiên, việc mang thai vẫn có thể xảy ra.
Nồng độ AMH cao (trên 10 ng/mL) có thể liên quan đến bệnh buồng trứng đa nang.
Xét nghiệm AMH cung cấp thông tin quý báu cho các bác sĩ để đánh giá tình trạng sinh sản của phụ nữ, từ đó tư vấn thời điểm thích hợp để mang thai và phương pháp hỗ trợ sinh sản.
AMH cũng cho biết tình trạng lão hóa buồng trứng và có thể dự đoán tuổi mãn kinh. Việc xét nghiệm AMH giúp phụ nữ chủ động trong việc quản lý sức khỏe khi tuổi mãn kinh đến gần.
AMH cũng có vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng buồng trứng sau các phẫu thuật hoặc xạ trị vùng tiểu khung.
Ngoài ra, AMH ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công của phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). AMH cao thường liên quan đến kích thích buồng trứng tốt và số lượng trứng thu thập nhiều, làm tăng tỷ lệ thụ tinh thành công. Ngược lại, AMH thấp gây khó khăn trong việc kích thích buồng trứng và giảm tỷ lệ thụ thai. Tuy nhiên, nồng độ AMH thấp không có nghĩa là không thể thụ tinh trong ống nghiệm, nhưng yêu cầu phải sử dụng các phương pháp khác để đánh giá tỷ lệ thành công.
3. Ai nên xét nghiệm AMH?

Xét nghiệm AMH thường được chỉ định cho các nhóm phụ nữ sau đây:
Phụ nữ gặp vấn đề về vô sinh hoặc vô sinh hiếm muộn.
Phụ nữ có triệu chứng hoặc bị bệnh buồng trứng đa nang.
Người phụ nữ có các rối loạn về kinh nguyệt như chu kỳ kinh không đều, tắc kinh hoặc vô kinh.
Những người có tiền sử hoặc nguy cơ mắc các vấn đề về buồng trứng, chẳng hạn như ung thư buồng trứng hoặc suy buồng trứng.
Người muốn theo dõi hiệu quả của việc điều trị vô sinh hoặc muốn xác định thời điểm tốt nhất để thụ tinh hoặc mang thai.
Ngoài các yếu tố này, AMH cũng có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, trọng lượng cơ thể, sử dụng thuốc tránh thai, và lối sống, chẳng hạn như tiêu thụ rượu, bia và các chất kích thích. Do đó, việc xét nghiệm AMH nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo đánh giá chính xác tình trạng sinh sản và dự trữ buồng trứng của mỗi người phụ nữ.
4. Xét nghiệm AMH ở đâu?
Trung tâm xét nghiệm Y khoa Quốc tế Medilab tự hào là đơn vị được xây dựng theo tiêu chuẩn của bộ y tế với đội ngũ giáo sư, bác sỹ nhiều kinh nghiệm, cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại. Liên hệ với chúng tôi:
Trung tâm xét nghiệm Medilab Hà Nội.
Tổng đài tư vấn: 1900636933 hoặc hotline 0981158968.
