| AMH |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Estradiol (E2) |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| FSH (Follicle Stimulating Hormone) |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| LH (Luteinizing Hormone) |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Progesterone (P4) |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Prolactin (PRL) |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Testosterone |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| T3 |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| T4 |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| FT3 |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| FT4 |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| TSH |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| βHCG |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Xét nghiệm Tiền sản giật |
Máu |
Serum |
3 đến 5 ngày |
| Ferritin |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| C-Peptide |
Máu |
Serum |
1 giờ 30′ |
| Insulin |
Máu |
Serum |
1 giờ 30′ |
| Vitamin B12 |
Máu |
Serum |
1 giờ 30′ |
| Chlamydia trachomatis IgG |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Chlamydia trachomatis IgM |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| CMV (Cytomegalo Virus) IgM |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| CMV (Cytomegalo Virus) IgG |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| EBV-IgM miễn dịch tự động |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| EBV-IgG miễn dịch tự động |
Máu |
Serum |
6 giờ |
| Toxoplasma Gondii IgG |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Toxoplasma Gondii IgM |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Rubella IgG |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Rubella IgM |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Herpes 1&II (Herpes Simplex Virus) – IgG |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Herpes I&/I (Herpes Simplex Virus) – IgM |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Vitamin D Total |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| Vitamin A |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| Meales (sởi) IgG |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Meales (sởi) IgM |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Mumps (quai bị) IgG |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Mumps (quai bị) IgM |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Varicella zoster (thủy đậu) IgG |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Varicella zoster (thủy đậu) IgM |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Japanese Encephalitis (Viêm não Nhật Bản) IgG |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Japanese Encephalitis (Viêm não Nhật Bản) IgM |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Troponin T |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| Calcitonin |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| Procalcitonin (PCT) |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| Cortisol |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| NT-proBNP |
Máu |
EDTA |
2 đến 3 giờ |
| ACTH (Adreno Cortico Trophic Hormone) |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| GH (Growth Hormone) |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Catecholamines máu |
Máu |
Serum |
2 ngày |
| Catecholamines niệu |
Máu |
Serum |
2 ngày |
| Aldosterone máu (Elisa) |
Máu |
Serum |
2 ngày |
| ADH (Hormon chống bài niệu) |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |
| Định lượng Kháng thể Sars-CoV 2 (Cobas) |
Dịch |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| Transferin |
Máu |
Serum |
1 đến 2 giờ |
| TIBC |
Máu |
Serum |
24 giờ |
| Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) |
Máu |
Serum |
2 đến 3 giờ |